Characters remaining: 500/500
Translation

nhà thờ

Academic
Friendly

Từ "nhà thờ" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau, chủ yếu liên quan đến các hoạt động tôn giáo văn hóa. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này kèm theo dụ sử dụng các liên quan khác:

Định nghĩa
  1. Nhà thờ (nơi thờ phụng tổ tiên): Đây nơi dành cho việc thờ cúng tổ tiên, thường được xây dựng trong gia đình hoặc trong cộng đồng. dụ: "Nhà thờ họ nơi để gia đình tụ tập vào các dịp lễ tết để tưởng nhớ tổ tiên."

  2. Nhà thờ (nơi thờ Chúa Jesus): Đây nơi thờ phụng trong đạo Kitô, nơi giáo dân đến tham dự lễ. dụ: "Mỗi Chúa nhật, tôi thường đi lễ nhà thờ với gia đình."

  3. Nhà thờ (tổ chức nắm quyền hành trong Công giáo): Đây chỉ về quyền lực hoặc tổ chức của Giáo hội Công giáo. dụ: "Nhà thờ ảnh hưởng lớn đến văn hóa xã hộinhiều nước."

dụ sử dụng
  • "Chúng tôi đã đến nhà thờ vào dịp Giáng sinh để tham dự lễ cầu nguyện."
  • "Nhà thờ tổ của gia đình tôi nằmquê, nơi nhiều kỷ niệm đẹp."
Biến thể của từ
  • Nhà thờ tổ: Nơi thờ cúng tổ tiên của một dòng họ.
  • Nhà thờ xứ: Nhà thờ thuộc một giáo xứ, nơi sinh hoạt tôn giáo của cộng đồng giáo dân.
Từ đồng nghĩa liên quan
  • Chùa: Nơi thờ cúng trong Phật giáo.
  • Đền: Nơi thờ cúng thần thánh, có thể trong văn hóa dân gian hoặc tôn giáo khác.
  • Giáo hội: Tổ chức tôn giáo, thường chỉ về tổ chức của Kitô giáo.
Cách sử dụng nâng cao
  • "Nhà thờ không chỉ nơi thờ phụng còn trung tâm văn hóa của cộng đồng."
  • "Mối quan hệ giữa nhà thờ nhà nước một chủ đề được bàn luận nhiều trong các cuộc hội thảo."
Lưu ý

Khi sử dụng từ "nhà thờ," người học cần chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa các nghĩa khác nhau. Tùy vào ngữ cảnh từ này có thể mang những ý nghĩa khác nhau, từ nơi thờ phụng tổ tiên đến nơi thờ Chúa hay tổ chức tôn giáo.

  1. d. 1 Nơi thờ phụng tổ tiên. Nhà thờ tổ. Nhà thờ họ. 2 Nơi thờ chúa Jesus để giáo dân đến lễ. Đi lễ nhà thờ. Nhà thờ xứ. 3 Tổ chức nắm quyền hành trong Công giáo. Thế lực của nhà thờ.

Words Containing "nhà thờ"

Comments and discussion on the word "nhà thờ"